Có 2 kết quả:

地面层 dì miàn céng ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄘㄥˊ地面層 dì miàn céng ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ground floor
(2) first floor

Từ điển Trung-Anh

(1) ground floor
(2) first floor